DÂY CHUYỀN FINGER GHÉP DỌC TỰ ĐỘNG
Thông số kỹ thuật
Chiều dài làm việc
|
150 – 800
|
mm |
Chiều rộng làm việc
|
25 – 100 (150)
|
mm |
Độ dày làm việc
|
15 (12) – 75
|
mm |
Công suất trục dọc 25x60x400
|
20
|
m/ phút |
Công suất trục ngang 22x50x350
|
20
|
m/ phút |
Chiều rộng bàn phay finger
|
620
|
mm |
Công suất trục phay finger
|
15 (18.75 )
|
Kw |
Công suất lưỡi cắt ngang
|
3.75 (11.25)
|
Kw |
Công suất lưỡi cưa mồi
|
1.5
|
Kw |
Công suất bàn đưa phôi
|
Biến tần,1.5
|
Kw |
Tốc độ chu kì phay finger tối đa
|
4
|
m/ phút |
Chiều dài làm việc của máy ghép dọc
|
5
|
m |
Công suất đưa phôi bằng biến tần
|
5.625
|
Kw |
Công suất bơm thuỷ lực
|
3.75
|
Kw |
Chu kì ghép dọc tối đa
|
4
|
– |
Thiết bị cài đặt cắt tự động
|
Optional
|
– |
Van điện từ khí nén tốc độ cao
|
Optional
|
– |
Thiết bị rào chắn an toàn
|
Optional
|
– |
Xem thêm: Hệ thống máy phay mộng – ghép dọc finger
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.