Dây chuyền finger ghép dọc tự động SAT 660F
Giới thiệu chi tiết dây chuyền finger ghép dọc tự động
Thông số kỹ thuật
Hệ thống băng chuyền DTC – 66A | |
Bàn băng chuyền kép | |
Bề rộng | : Điều chỉnh được từ 620 mm – 660 mm |
Bề dài | : Một bàn: L-900 mm x 2 |
Công suất | : ½ HP |
Tốc độ | : 55 m/phút |
Dao phay finger FSR – 66S (Dao Phay Finger Đầu Bên Phải) | |
Bề rộng làm việc | : Điều chỉnh bề rộng được: từ 620 mm ~ 660 mm |
Bề dài làm việc | : Từ 150 mm ~ 800 mm |
Phôi dày | : Từ 15 mm ~ 100 mm |
Tốc độ nạp phôi | : 55 mét/phút |
Công suất motơ đẩy bàn | : 2.9 KW |
Công suất motơ lai băng chuyền | : ½ HP |
Công suất Motơ trục phay | : 30 HP |
Tốc độ trục phay | : 5800 vòng/phút |
Qui cách dao phay finger | : ID 70 x OD 210 mm x4T |
Công suất cưa cắt chính và phụ | : 15 HP |
Tốc độ cắt chính | : 4800 vòng/phút |
Qui cách lưỡi cưa chính | : đkính ngoài 255 mm x 100 răng x dày 5 mm |
Qui cách lưỡi cưa phụ | : đkính ngoài 180 mm x 60 răng x dày 5 mm |
Tốc độ lưỡi cắt phụ | : 2850 vòng /phút |
Hệ Thống Tự Động Nạp Phôi : APC – 66 | |
Thiết bị tự động nạp phôi | |
Bề rộng phôi – lớn nhất | : 660 mm |
Phội ngắn nhất – dài nhất | : 150 mm ~ 900 mm |
Phôi dày | : 15 mm ~ 100 mm |
Bàn nạp phôi | : Bàn đôi , 2 cấp nạp |
Tốc độ nạp | : 55 mét/ phút |
Công suất truyền động | : ½ HP |
Động cơ làm sạch băng tải | : ½ HP |
Động cơ băng tải | : 3 HP |
Động cơ sevo | : 2 KW |
Động cơ hút chân không | : 5 HP |
Hệ thống giữ phôi nạp cao tốc HSC – 65 | |
Bề rộng làm việc | : Điều chỉnh bề rộng được từ 20 mm ~ 150 mm |
Chiều dài máy | : 6500 mm |
Bề dày phôi | : 15 mm ~ 90 mm |
Tốc độ nạp | : Thay đổi được từ 10 mét ~ 90 mét/ phút |
Công suất bộ truyền | : 3 HP |
Hệ Thống Ghép Nối Đầu : NFJ-600A/6 | |
Hệ thống đầu vào | |
Bề rộng làm việc | : điều chỉnh được từ 20 mm ~ 150 mm |
chiều dài máy | : L = 6200 mm |
Bề dày phôi | : từ 15 mm ~ 75 mm |
Biến tần đưa phôi | : 7.5 HP |
Tốc độ đưa phôi | : 10~70 m/phút |
Động cơ cắt | : 5 HP |
Kích thước lưỡi cắt | : 355 x 120 T x 5.4 mm |
Tốc độ cắt | : 2850 vòng/phút |
Động cơ thủy lực | : 10 HP |
Công suất ghép | : 3- 8 cái/phút |
Hệ thống băng chuyền DTC-66A | |
Bàn băng chuyền kép | |
Bề rộng | : điều chỉnh được từ 620 mm ~ 660 mm |
Bề dài | : Một bàn: L = 900 mm x 2 |
Công suất | : ½ HP |
Tốc độ | : 55 mét/phút |
Dao phay finger FSL-66S | |
Dao Phay Finger Đầu Bên Trái | |
Bề rộng làm việc | : 620 mm |
Bề dài làm việc | : 660 mm |
Phôi dày | : Từ 150 mm ~ 800 mm |
Bàn gia công | : Từ 15 mm ~ 100 mm |
Tốc độ nạp phôi: | 55 mét/phút |
Động cơ chính | : 30 HP |
Kích thước lưỡi finger | : ID 70 mm x OD 210 mm x 4 mm x 4 T |
Tốc độ trục chính | : 5800 vòng/phút |
Động cơ cắt chính | : 15 HP |
Kích thước lưỡi cắt chính | : 255 x 100 T x 5 mm |
Tốc độc lưỡi cắt | : 4800 vòng/phút |
Động cơ lưỡi mồi | : 3 HP |
Kích thước lưỡi mồi | : 180 mm x 60vT x 5vmm |
Động cơ băng tải | : ½ HP |
Động cơ di chuyển bàn | : 2.9 KW |
Hệ Thống Tự Động Nạp Phôi: SAP – 660 | |
Thiết bị tự động nạp phôi | |
Bề rộng phôi – lớn nhất | : 660 mm |
Phôi ngắn nhất – dài nhất | : 150 mm ~ 900 mm |
Phôi dày | : 15 mm ~ 100 mm |
Bàn nạp phôi | : Bàn đôi , 2 cấp nạp |
Tốc độ nạp | : 55 mét/ phút |
Công suất truyền động | : ½ HP |
Động cơ làm sạch băng tải | : ½ HP |
Động cơ băng tải | : 3 HP |
Động cơ sevo | : 2 KW |
Động cơ hút chân không | : 5 HP |
Hệ thống giữ phôi nạp cao tốc HSC – 65 | |
Bề rộng làm việc | : Điều chỉnh bề rộng được từ 20 mm ~ 150 mm |
Chiều dài máy | : 6500 mm |
Bề dày phôi | : 15 mm ~ 90 mm |
Tốc độ nạp | : Thay đổi được từ 10 mét ~ 90 m/ phút |
Công suất bộ truyền | : 3 HP |
Hệ Thống Ghép Nối Đầu: NFJ-600A | |
Hệ thống đầu vào | |
Bề rộng làm việc | : điều chỉnh được từ 20 mm ~ 150 mm |
Chiều dài máy | : L = 6200 mm |
Bề dày phôi | : từ 15 mm ~ 75 mm |
Biến tần đưa phôi | : 7.5 HP |
Tốc độ đưa phôi | : 10~70 m/phút |
Động cơ cắt | : 5 HP |
Kích thước lưỡi cắt | : 355 x 120 T x 25.4 mm |
Tốc độ cắt | : 2850 vòng/phút |
Động cơ thủy lực | : 10 HP |
Công suất ghép | : 3- 8 cái/phút |
video vận hành Dây chuyền finger ghép dọc tự động
Một số dòng máy phay mộng – ghép dọc finger khác
- Dây chuyền ghép finger dọc cao tốc IAT 620
- Máy phay mộng – ghép dọc finger
- Xem thêm: Hệ thống máy ghép gỗ || Quốc Duy
Thông tin liên hệ báo giá máy phay mộng – ghép dọc finger
Cần biết thêm thông tin chi tiết quý khách vui lòng gọi đến số Hotline 0903 600 113 để được nhân viên hỗ trợ nhanh nhất.Địa chỉ tham quan máy chế biến gỗ vận hành trực tiếp: 401 Tô Ngọc Vân, KP1, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP.HCMEmail: info@quocduy.com.vn
Để cập nhật thêm nhiều sản phẩm mới nhất tại Quốc Duy quý khách truy cập: quocduy.com hoặc semac.com.vn