Đặc điểm chuyền dán phủ laminate keo pur
Thông số kỹ thuật dây chuyền dán phủ laminate
Nguồn điện | : AC220V/50HZ |
Công suất gia nhiệt | : 7.5KW |
Quy cách ống cao su | : 20kg dạng tiêu chuẩn |
Đường kính trong ống cao su | : 280mm |
Tốc độ quay nhanh nhất | : 60rpm |
Đường kính trong vòi cao su | : φ8mm |
Áp suất khí nén | : 0.4~0.8MPa |
Kiểm soát hệ thống | : PLC + Màn hình cảm ứng |
Phạm vi kiểm soát nhiệt độ | : Nhiệt độ thường -180℃ |
Thời gian gia nhiệt | : 25 phút |
Áp lực phun keo lớn nhất | : ≤50kg/cm2 |
Công năng giữ nhiệt | : Không có |
Thông báo quá nhiệt | : Có |
Thông báo nơi nhiệt độ quá thấp | : Có |
Thông báo hết keo | : Có |
Hành trình trục lăn | : Lớn nhất 600 mm |
Trọng lượng | : 250kg |
Kích thước máy | : 1040 × 550 × 1250 mm |
Quy trình phủ mặt laminate keo pur

1. BĂNG TẢI
Chế độ điều chỉnh tốc độ | : biến tần |
Động cơ | : 0.75 Kw |
Trọng lượng | : 400 kg |
Kích thước rulo | : φ80x1500mm |
Kích thước | : 3000 x 1655 x 820 |
Chức năng | : tự động tịnh tâm |

2. MÁY QUÉT BỤI
Trọng lượng | : 250 kg |
Chổi | : chổi ngang, lau 2 mặt |
Công suất | : 0.74 Kw |
Kích thước | : 2100 x 1200 x 400 mm |
Trọng lượng | : 250 Kg |

3. BĂNG TẢI IR
Tốc độ | : 6-20m/phút |
Điều chỉnh tốc độ | : biến tần |
Động cơ | : 3.75 Kw |
Khoảng cách các thanh rulo | : 198 mm |
Đường kính rulo | : 80 x 1500 mm |
Phương thức gia nhiệt | : Đèn hồng ngoại |
Số lượng đèn | 6 |
Chiều dài băng tải | : ≥ 500 mm |
Kích thước | : 2500 x 1655 x 1000 mm |
Trọng lượng | : 400 kg |

4. MÁY LĂN KEO 5 RULO
Tốc độ | : 6- 20 m/phút |
Chiều dài làm việc | : 400 – 2400 mm |
Chiều rộng làm việc | : 1300 mm |
Độ dày làm việc | : 0-50 mm |
Đường kính rulo | : 240 MM |
Công suất gia nhiệt | : 12 Kw |
Phương thức gia nhiệt | : gia nhiệt bằng điện + dầu dẫn nhiệt |
Phương thức ép | : ép bằng rulo |
Thiết bị an toàn | : Nút nhận khẩn cấp |
Giao diện điều khiển | : Giao diện điều khiển người – máy |
Tổng công suất | : 45 Kw |
Kích thước | : 2400 x 2200 x 1900mm |

5. MÁY SẤY IR
Tốc độ | : 6-20m/phút |
Điều chỉnh tốc độ | : biến tần |
Khoảng cách các thanh rulo | : 198 mm |
Đường kính rulo | : 80 x 1500 mm |
Phương thức gia nhiệt | : Đèn hồng ngoại |
Số lượng đèn | 6 |
Chiều dài phôi nhỏ nhất | : >= 500 mm |
Kích thước | : 4000 x 1655 x 1000 mm |
Trọng lượng | : 800 kg |

6. MÁY DÁN GIẤY
Tốc độ | : 6-20m/phút |
Đường kính rulo | : 320 x 1350mm |
Chất liệu rulo | : 1 bộ rulo silicon + 1 bộ rulo thép |
Động cơ gia nhiệt | : 1.5 Kw |
Phương thức gia nhiệt | : gia nhiệt ống |
Phương thức ép | : ép thủy lực |
An toàn | : công tắc an toàn |
Kích thước | : 2100 x 1000 x 1690 mm |
Trọng lượng | : 1770 kg |

7. MÁY GẮP PHÔI
Kích thước | : 4000 x 3900x4800mm |
Thông số | : ≥4pcs/min |
Tải trọng của 1 tấm | : ≤80Kg |
Chiều cao tối đa ( bao gồm tấm lót) | : ≤1600mm |
Công suất | : 4Kw |
Tốc độ nâng tối đa | : 0-58M / phút |
Vận tốc tịnh tiến tối đa | : 0-113 m/ phút |

8. TỦ ĐIỀU KHIỂN
PLC control | : Mitsubishi |
Biến tần | : Taiwan Delta |
Relay | : Schneider |
AC | : Schneider |
Dây điện | : theo tiêu chuẩn châu âu |
9. BỘ KEO PUR
Nguồn điện | : AC220V/50HZ |
Công suất gia nhiệt | : 7.5KW |
Quy cách ống cao su | : 20kg dạng tiêu chuẩn |
Đường kính trong ống cao su | : 280mm |
Tốc độ quay nhanh nhất | : 60rpm |
Đường kính trong vòi cao su | : φ8mm |
Áp suất khí nén | : 0.4~0.8MPa |
Kiểm soát hệ thống | : PLC + Màn hình cảm ứng |
Phạm vi kiểm soát nhiệt độ | : Nhiệt độ thường -180℃ |
Thời gian gia nhiệt | : 25 phút |
Áp lực phun keo lớn nhất | : ≤50kg/cm2 |
Công năng giữ nhiệt | : Không có |
Thông báo quá nhiệt | : Có |
Thông báo nơi nhiệt độ quá thấp | : Có |
Thông báo hết keo | : Có |
Hành trình trục lăn | : Lớn nhất 600 mm |
Trọng lượng | : 250kg |
Kích thước máy | : 1040 × 550 × 1250 mm |