THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Độ dày phôi khi dán nghiêng | : 17 – 25mm |
Độ dày phôi khi dán thằng | : 12 – 55mm |
Độ dày nẹp | : 1 – 2mm |
Tốc độ đưa phôi | : 12 – 20m/phút |
Độ dài phôi ngắn nhất | : 250mm |
Chiều rộng phôi nhỏ nhất | : 110mm |
Áp suất khí nén làm việc | : 0.6MPa |
Điện áp nguồn | : 380V 50Hz |
Góc dán (có thể tùy chỉnh) | : 45°/90° |
Động cơ phay vát nghiêng | : 4kW |
Động cơ xoay trục lăn keo nghiêng | : 0.75kW |
Động cơ xoay trục lăn keo thẳng | : 0.75kW |
Động cơ phay rãnh chỉ | : 0.75kW |
Động cơ cắt chỉ thừa đầu/đuôi | : 0.37kW x 2 |
Động cơ xén mép trên/dưới 1 | : 0.75kW x 2 |
Động cơ xén mép trên/dưới 2 | : 0.75kW x 2 |
Động cơ đánh bóng | : 0.37kW x 2 |
Động cơ nâng hạ giàn rulo tì phôi | : 0.37kW |
Động cơ băng tải | : 5.5kW |
Đường kính miệng hút bụi | : Ø100mm x 5 |
Trọng lượng máy | : 2200kg |
Kích thước máy | : 8600 x 1100 x 1600mm |